🌟 하수도 (下水道)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하수도 (
하ː수도
)
🗣️ 하수도 (下水道) @ Giải nghĩa
- 상하수도 (上下水道) : 상수도와 하수도.
🗣️ 하수도 (下水道) @ Ví dụ cụ thể
- 하수도 공사를 위해 포클레인이 땅을 파고 있다. [포클레인 (Poclain)]
- 정비공이 하수도 속에 기어들어서 터진 하수도를 고쳤다. [기어들다]
- 하수도 정비. [정비 (整備)]
- 하수도 동파. [동파 (凍破)]
🌷 ㅎㅅㄷ: Initial sound 하수도
-
ㅎㅅㄷ (
하수도
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NƯỚC THẢI: Thiết bị làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄷ (
한식당
)
: 우리나라 고유의 음식을 파는 식당.
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG HÀN QUỐC: Nhà hàng bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc. -
ㅎㅅㄷ (
힘세다
)
: 힘이 많아서 강하고 세다.
Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ. -
ㅎㅅㄷ (
헛살다
)
: 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다.
Động từ
🌏 SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm. -
ㅎㅅㄷ (
후세대
)
: 뒤에 오는 세대나 시대.
Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU: Thời đại hay thế hệ đi sau. -
ㅎㅅㄷ (
현시대
)
: 오늘날의 시대.
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191)