🌟 포인트 (point)

Danh từ  

1. 중요한 사항이나 중심이 되는 부분.

1. ĐIỂM NHẤN, ĐIỂM THEN CHỐT: Hạng mục quan trọng hay phần trở thành trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연출 포인트.
    The point of production.
  • Google translate 전략의 포인트.
    Point of strategy.
  • Google translate 중요한 포인트.
    Important point.
  • Google translate 포인트를 잡다.
    Take a point.
  • Google translate 포인트를 주다.
    Give points.
  • Google translate 이 옷은 앞에 달린 주머니가 포인트이다.
    This dress has a front pocket as a point.
  • Google translate 난을 가꾸는 데 있어 가장 중요한 포인트는 물을 주는 요령이다.
    The most important point in cultivating orchids is the art of watering.
  • Google translate 이 그림의 감상 포인트는 뭐라고 할 수 있나요?
    What is the appreciation point of this painting?
    Google translate 배경에 숨겨진 의미를 해석하는 것입니다.
    To interpret the meaning behind the background.

포인트: key point,ポイント。ようてん【要点】。かんどころ【勘所・肝所】,point capital, point essentiel,punto, núcleo, clave,نقطة مهمة، نقطة أساسية,гол хэсэг, чухал хэсэг, гол чухал зүйл,điểm nhấn, điểm then chốt,จุดสำคัญ, ประเด็นสำคัญ, หัวข้อสำคัญ, เรื่องสำคัญ,poin, titik pusat,важный аспект; середина,点,要点,关键,核心,

2. 농구나 탁구 등의 운동 경기에 점수를 얻음. 또는 그 점수.

2. SỰ GHI ĐIỂM; ĐIỂM: Việc nhận được điểm trong thi đấu thể theo như bóng rổ hay bóng bàn. Hoặc điểm số đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 포인트.
    Low point.
  • Google translate 높은 포인트.
    High point.
  • Google translate 포인트를 내주다.
    Give points.
  • Google translate 포인트를 따내다.
    Win points.
  • Google translate 이 팀은 지난 경기에서 역대 최저 포인트를 기록하는 오명을 가지게 되었다.
    The team was stigmatized to have the lowest point ever in the last game.
  • Google translate 우리 팀은 이번 경기에서 막판에 삼 포인트를 따내며 아슬아슬하게 승리했다.
    Our team won this game by a hair's breadth, winning three points at the last minute.
  • Google translate 현재 우리나라가 일 포인트 뒤지고 있는 상황인데요.
    Our country is currently losing one point.
    Google translate 네, 선수들이 좀 더 분발해야 할 것 같습니다.
    Yeah, i think the players need to work harder.


📚 Variant: 뽀인트

🗣️ 포인트 (point) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)