🌟 포인트 (point)
Danh từ
📚 Variant: • 뽀인트
🗣️ 포인트 (point) @ Ví dụ cụ thể
- 관전 포인트. [관전 (觀戰)]
- 오늘 경기의 관전 포인트는 뭘까요? [관전 (觀戰)]
- 시장은 당분간 주가가 이십 포인트 이상의 상하를 보일 것으로 내다봤다. [상하 (上下)]
- 포인트 가드. [가드 (guard)]
🌷 ㅍㅇㅌ: Initial sound 포인트
-
ㅍㅇㅌ (
파이팅
)
: 운동 경기에서 잘 싸우기를 바라며 외치는 소리.
Thán từ
🌏 CỐ LÊN: Tiếng hô khi mong muốn thi đấu tốt trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅍㅇㅌ (
페인트
)
: 물체의 겉에 칠하면 굳어져서 빛깔을 내고 물체를 보호해 주는 물질.
Danh từ
🌏 SƠN: Chất phết lên bề mặt của vật thể thì cứng lại và tạo ra màu sắc, bảo vệ vật thể. -
ㅍㅇㅌ (
포인트
)
: 중요한 사항이나 중심이 되는 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỂM NHẤN, ĐIỂM THEN CHỐT: Hạng mục quan trọng hay phần trở thành trung tâm.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)