🌟 해요체 (해요 體)

Danh từ  

1. 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하는 높임법.

1. THỂ 해요: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu thể hiện nghĩa đề cao đối phương ở mức thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해요체를 배우다.
    Learn how to do the body.
  • Google translate 해요체를 사용하다.
    Use a defibrillator.
  • Google translate 해요체를 쓰다.
    Use a hypodermic.
  • Google translate 대답할 때 쓰는 ‘아니요’는 해요체이지만 무엇에 대해 서술할 때 쓰는 ‘아니오’는 하오체이다.
    I say no when i answer."no," which is used to describe something, is haoche.
  • Google translate ‘안녕하십니까?’와 같은 합쇼체를 쓰는 것보다는 ‘안녕하세요’와 같은 해요체를 쓰는 편이 일상에서는 더 자연스럽다.
    It is more natural in everyday life to use a 'hello' than a 'hello'?
  • Google translate 승규씨, 잘 지냈어요?
    Seunggyu, how are you?
    Google translate 너 갑자기 왜 나한테 해요체를 써? 우리 서로 반말하는 사이잖아.
    Why are you suddenly writing to me? we're talking down to each other.
Từ tham khảo 하게체(하게體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 …
Từ tham khảo 하오체(하오體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 높이는 종결형을 사용하는 높임…
Từ tham khảo 합쇼체(합쇼體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Từ tham khảo 해라체(해라體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 낮추는 뜻을 나타내는 종결형을 사…
Từ tham khảo 해체(해體): 상대 높임법의 하나로, 상대편을 높이지 않는 뜻을 나타내는 종결형을 사용하…

해요체: hae-yoche,ヘヨたい【ヘヨ体】,,estilo de haeyo,صيغة “해요”,хүндэтгэх хэлбэр, хүндэтгэх нөхцөл,thể 해요,รูปยกย่องแบบ 해요,,форма вежливого обращения,해요体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해요체 (해ː요체)

🗣️ 해요체 (해요 體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82)