🌟 -ㄹ 듯

1. 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 상황을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. NHƯ THỂ, NHƯ: Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến nội dung của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰 비가 내릴 듯 하늘이 잔뜩 흐리다.
    The sky is overcast with heavy rain.
  • Google translate 밤하늘에는 별이 쏟아질 듯 가득했다.
    The night sky was full of stars.
  • Google translate 세상을 모두 얼어붙게 할 듯 추위가 매섭다.
    It's freezing cold.
  • Google translate 나는 그 가방의 가격을 보고 기절할 듯 놀랐다.
    I was stunned to see the price of the bag.
Từ tham khảo -ㄴ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -는 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -은 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -을 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …

-ㄹ 듯: -l deut,そうに。んばかりに,,,ـلْ دُوت,,như thể, như,เหมือนจะ...,seperti terjadi~,,好像,

2. 그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 한 상태를 나타내는 표현.

2. NỬA NHƯ… NỬA (KHÔNG)...: Cấu trúc thể hiện trạng thái có vẻ như vậy và cũng có vẻ không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 책의 내용은 알 듯 말 듯 헷갈린다.
    The contents of this book are quite confusing.
  • Google translate 승규는 들릴 듯 말 듯 작은 목소리로 말했다.
    Seung-gyu said in a voice as if he could not hear it.
  • Google translate 지수는 울 듯 말 듯 애매한 표정을 짓고 있다.
    Jisoo looks as if she won't cry.
  • Google translate 저 사람 이름이 생각이 날 듯 말 듯 답답해 죽겠네.
    I'm so frustrated that i can't remember his name.
  • Google translate 비가 올 듯 말 듯 하늘이 흐리네.
    The sky is cloudy as if it's going to rain.
    Google translate 그래도 우산은 가지고 가 봐.
    But take your umbrella with you.
Từ tham khảo -ㄴ 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -는 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -은 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …
Từ tham khảo -을 듯: 뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 …

📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chính trị (149)