🗣️
핸들
(handle)
@ Ví dụ cụ thể
-
이 자동차는 다른 차와 정면충돌하게 되면 핸들 뒤에서 에어백이 튀어나와 운전자를 보호하게 돼 있다.
🌷
핸들
-
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.
-
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó.
-
: 하나나 둘의.
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai.
-
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn.
-
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có.
-
: 몸을 움직여 행동함.
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.
-
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó.
-
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.
-
: 하나나 둘쯤 되는 수.
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai.
-
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi.
-
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa.
-
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng.
-
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó.
-
: 오늘날의 시대.
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.