🌟 향연 (饗宴)

Danh từ  

1. 특별히 극진하게 손님을 대접하는 잔치.

1. YẾN TIỆC: Tiệc tiếp đãi khách một cách vô cùng đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성대한 향연.
    A grand feast.
  • Google translate 풍성한 향연.
    A rich feast.
  • Google translate 호화로운 향연.
    A sumptuous feast.
  • Google translate 향연을 벌이다.
    Have a feast.
  • Google translate 향연을 베풀다.
    Give a feast.
  • Google translate 향연을 준비하다.
    Prepare a feast.
  • Google translate 향연을 즐기다.
    Enjoy a feast.
  • Google translate 향연에 빠져들다.
    Indulge in a feast.
  • Google translate 왕은 승리를 기념해 병사들에게 향연을 베풀었다.
    The king gave a feast to the soldiers in commemoration of the victory.
  • Google translate 풍성한 향연에서 사람들은 마음껏 먹고 마시며 즐겼다.
    In the rich feast people ate, drank and enjoyed to their heart's content.
  • Google translate 궁전이 방마다 다 아름답다.
    Palace is beautiful in every room.
    Google translate 옛날 왕들은 이곳에서 손님을 맞아 성대한 향연을 벌이곤 했대.
    Old kings used to entertain guests here.

향연: feast; banquet; party,きょうえん【饗宴・供宴】,banquet, festin,banquete,مأدبة، وليمة، حفلة,элбэг дэлбэг найр,yến tiệc,งานเลี้ยงรับรองพิเศษ, งานเลี้ยงต้อนรับพิเศษ, งานเลี้ยงฉลองพิเศษ,pesta penyambutan meriah,банкет; пир,宴会,筵席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향연 (향ː연)

🗣️ 향연 (饗宴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155)