🌟 해금하다 (解禁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해금하다 (
해ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해금(解禁): 하지 못하게 금지하던 것을 풂.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 해금하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19)