🌟 해금하다 (解禁 하다)

Động từ  

1. 하지 못하게 금지하던 것을 풀다.

1. BÃI BỎ LỆNH CẤM, CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Tháo bỏ điều đã cấm không được làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해금하는 정책.
    A lifting policy.
  • Google translate 금서를 해금하는 조처.
    Measures to lift the embargo.
  • Google translate 금지곡을 해금하다.
    Lift a ban on a song.
  • Google translate 소설을 해금하다.
    Cancel a novel.
  • Google translate 작품을 해금하다.
    Cancel a work.
  • Google translate 부분적으로 해금하다.
    Partially lift the ban.
  • Google translate 총선을 앞두고 정부는 정치 활동 규제자 중 일부를 해금했다.
    Ahead of the general elections, the government lifted some of its political activity regulators.
  • Google translate 미국 정부는 금지되었던 장관들의 대만 방문을 해금하고 대만과의 관계 개선에 나섰다.
    The u.s. government lifted the ban on the visits of its ministers to taiwan and began to improve relations with taiwan.
  • Google translate 이번에 정부에서 금서로 지정한 작품을 일부 해금하는 결정을 내렸대.
    This time, the government decided to lift some of the banned works.
    Google translate 그래야지. 독자들은 예술 작품을 향유할 권리가 있다고 생각해.
    You should. i think readers have the right to enjoy art.

해금하다: lift a ban,かいきんする【解禁する】,lever une interdiction,levantar la prohibición, desactivar la restricción,يرفع حظرا، يلغي منعا,хориог цуцлах,bãi bỏ lệnh cấm, chấm dứt lệnh cấm,ยกเลิกข้อห้าม, เพิกถอนคำสั่งห้าม,mencabut larangan,снимать запрет,解禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해금하다 (해ː금하다)
📚 Từ phái sinh: 해금(解禁): 하지 못하게 금지하던 것을 풂.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19)