🌟 해병대 (海兵隊)

Danh từ  

1. 바다와 땅 어디에서도 싸울 수 있도록 조직되고 훈련된 부대.

1. QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN, HẢI QUÂN ĐÁNH BỘ: Quân đội được tổ chức và được huấn luyện để có thể chiến đấu ở cả biển và đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해병대 기지.
    Marine base.
  • Google translate 해병대 복장.
    Dressed up as a marine.
  • Google translate 해병대 소속.
    Marines.
  • Google translate 해병대 출신.
    A former marine.
  • Google translate 해병대의 상륙.
    The landing of the marines.
  • Google translate 해병대에 들어가다.
    Enter the marine corps.
  • Google translate 해병대에 입대하다.
    Join the marines.
  • Google translate 해병대에 지원하다.
    Apply to the marine corps.
  • Google translate 폭풍에 배가 뒤집혔지만 해병대 출신인 민준이는 헤엄쳐서 육지까지 왔다.
    The ship capsized in the storm, but min-jun, a former marine, swam to land.
  • Google translate 바다에서 육지로 접근한 해병대의 상륙 작전으로 우리 군은 그 땅을 되찾을 수 있었다.
    With the landing operation of the marines approaching land from the sea, our forces were able to reclaim the land.
  • Google translate 얼마 전에 동생이 군대에 갔지? 어디로 갔어?
    Your brother joined the army not long ago, right? where'd he go?
    Google translate 더 강인한 남자가 되겠다며 자원해서 해병대에 입대했어.
    I volunteered to be a stronger man and joined the marine corps.

해병대: marine corps,かいへいたい【海兵隊】,infanterie de marine,infantería de la marina,السلاح البحريّ,тэнгисийн цэргийн тусгай анги,quân chủng hải quân, hải quân đánh bộ,กองทหารนาวิกโยธิน,tentara marinir,морская пехота,海军陆战队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해병대 (해ː병대)

🗣️ 해병대 (海兵隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101)