🌟 유린당하다 (蹂躪當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유린당하다 (
유린당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유린(蹂躪/蹂躙/蹂蹸): 남의 권리나 인격을 마구 억누르거나 짓밟음.
🌷 ㅇㄹㄷㅎㄷ: Initial sound 유린당하다
-
ㅇㄹㄷㅎㄷ (
유린당하다
)
: 권리나 인격이 마구 억눌리거나 짓밟히는 일을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ CHÀ ĐẠP, BỊ BÓP NGHẸT: Quyền lợi hay nhân cách bị tùy tiện giày xéo hoặc đè nén. -
ㅇㄹㄷㅎㄷ (
우롱당하다
)
: 어리석고 하찮게 여겨져 함부로 취급받거나 놀림을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ CHẾ NHẠO, BỊ NHẠO BÁNG, BỊ TRÊU CHỌC: Bị cười nhạo hay đối xử một cách tùy tiện vì nghĩ người khác chưa chín chắn và không được việc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13)