🌟 유린당하다 (蹂躪當 하다)

Động từ  

1. 권리나 인격이 마구 억눌리거나 짓밟히는 일을 당하다.

1. BỊ CHÀ ĐẠP, BỊ BÓP NGHẸT: Quyền lợi hay nhân cách bị tùy tiện giày xéo hoặc đè nén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유린당한 삶.
    A shabby life.
  • 권리를 유린당하다.
    Have one's rights violated.
  • 인권을 유린당하다.
    Be violated in human rights.
  • 적에게 유린당하다.
    Be violated by the enemy.
  • 철저하게 유린당하다.
    Be thoroughly violated.
  • 나는 그들에게 철저하게 무시당하고 짓밟히면서 인권을 유린당했다.
    I was thoroughly ignored and trampled upon by them and violated human rights.
  • 투표 결과가 조작되었음이 밝혀지면서 국민들은 정부에 유린당했다며 분노했다.
    When the results of the vote were found to have been rigged, the people were furious that they were violated by the government.
  • 전쟁 중에는 적군에게 인권을 유린당하는 일이 많지요?
    There are many cases of human rights abuses by the enemy during wars, right?
    네, 이유 없이 끌려가 맞는다든지 성폭행을 당한다든지 하는 일이 많습니다.
    Yeah, there's a lot of things like being dragged and raped for no reason.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유린당하다 (유린당하다)
📚 Từ phái sinh: 유린(蹂躪/蹂躙/蹂蹸): 남의 권리나 인격을 마구 억누르거나 짓밟음.

💕Start 유린당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47)