🌟 점령당하다 (占領當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점령당하다 (
점녕당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 점령(占領): 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함., 적군의 영토를 무력으로 빼앗…
🗣️ 점령당하다 (占領當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 괴뢰군에게 점령당하다. [괴뢰군 (傀儡軍)]
🌷 ㅈㄹㄷㅎㄷ: Initial sound 점령당하다
-
ㅈㄹㄷㅎㄷ (
점령당하다
)
: 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88)