🌟 형식화되다 (形式化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형식화되다 (
형시콰되다
) • 형식화되다 (형시콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 형식화(形式化): 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄., 일정한 형식에…
🌷 ㅎㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 형식화되다
-
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
화석화되다
)
: 화석으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형식화되다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형상화되다
)
: 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
현실화되다
)
: 현실로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
활성화되다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.
• Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Chính trị (149)