🌟 -아야겠-

1. 앞의 말이 나타내는 행동에 대한 강한 의지를 나타내거나 그 행동을 할 필요가 있음을 완곡하게 말할 때 쓰는 표현.

1. SẼ PHẢI, CHẮC PHẢI: Cấu trúc dùng khi thể hiện ý chí mạnh mẽ đối với hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt hoặc nói khéo cần phải thực hiện hành động đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리 아프니까 좀 쉬어 가야겠다.
    My leg hurts, so i'll take a rest.
  • Google translate 내일 일찍 일어나야 되니 이만 자야겠다.
    I have to get up early tomorrow, so i'm going to bed.
  • Google translate 나를 도와준 사람들을 생각하며 항상 감사하게 살아야겠다.
    I'll always be grateful for the people who helped me.
  • Google translate 건강해 보였던 김 부장이 암이라면서요?
    I heard mr. kim, who looked healthy, had cancer.
    Google translate 응. 나도 자만하지 말고 매년 건강 검진을 받아 봐야겠어.
    Yeah. i'm gonna have to get a check-up every year, too, instead of being conceited.
Từ tham khảo -어야겠-: 앞의 말이 나타내는 행동에 대한 강한 의지를 나타내거나 그 행동을 할 필요가…
Từ tham khảo -여야겠-: 앞의 말이 나타내는 행동에 대한 강한 의지를 나타내거나 그 행동을 할 필요가…

-아야겠-: -ayaget-,ないと。しようと,,,ـاياغايتْ,,sẽ phải, chắc phải,คงจะต้อง...แล้ว, น่าจะต้อง...แล้วล่ะ,harus, lebih baik,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204)