🌟 -더라니까
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-더라고 하니까’가 줄어든 말이다.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)