🌟 -았더라면

1. 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 표현.

1. NẾU NHƯ, GIẢ SỬ: Cấu trúc dùng khi giả định trái ngược với tình huống quá khứ để diễn tả hiện tại không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리가 조금 더 일찍 만났더라면 우리는 어떻게 됐을까?
    What would have happened to us if we had met a little earlier?
  • Google translate 그때 네가 날 도와주지 않았더라면 난 굶어 죽었을 거야.
    If you hadn't helped me then i would have starved to death.
  • Google translate 클레오파트라의 코가 조금만 낮았더라면 역사는 바뀌었을 것이다.
    If cleopatra's nose had been a little lower, history would have changed.
  • Google translate 이 가게는 허름해 보였는데 맛은 정말 좋다.
    This store looked shabby, but it tastes really good.
    Google translate 그러게. 가게가 하도 작아서 유심히 살펴보지 않았더라면 그냥 지나칠 뻔했어.
    I know. the store was so small that i would have just passed it if i hadn't looked carefully.
Từ tham khảo -었더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -였더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …

-았더라면: -atdeoramyeon,なら。たら。ていたら,,,ـادّوراميون,,nếu như, giả sử,ถ้าหาก...แล้วละก็..., ถ้าเผื่อว่า...,kalau, jila, seandainya,,(无对应词汇),

2. 이미 일어난 일에 대한 후회나 아쉬움을 나타내는 표현.

2. GIÁ MÀ, GIÁ NHƯ: Cấu trúc thể hiện sự ân hận hay tiếc nuối đối với việc đã xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그때 내가 조금만 참았더라면 좋았을 것을.
    I wish i had endured a little then.
  • Google translate 일주일만 일찍 왔더라면 활짝 핀 벚꽃을 볼 수 있었을 텐데.
    If i had come a week earlier, i would have seen the cherry blossoms in full bloom.
  • Google translate 돌아가신 아버지께서 제가 우승하는 모습을 보셨더라면 기뻐하셨을 텐데 아쉽습니다.
    My late father would have been happy to see me win.
  • Google translate 할아버지께서 수술하셨는데 위독하시대요.
    Grandpa's in surgery and he's in critical condition.
    Google translate 병원에 조금만 더 일찍 모시고 갔더라면 이렇게까지 되지 않았을 텐데.
    I wouldn't have gotten this far if i had taken you to the hospital a little earlier.
Từ tham khảo -었더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -였더라면: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 과거 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 …

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78)