🌟 항의하다 (抗議 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항의하다 (
항ː의하다
) • 항의하다 (항ː이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 항의(抗議): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함., 어떤…
🗣️ 항의하다 (抗議 하다) @ Giải nghĩa
- 어필하다 (appeal하다) : 운동 경기에서, 선수가 판정을 받아들이지 않고 심판에게 항의하다.
🗣️ 항의하다 (抗議 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 강력히 항의하다. [강력히 (強力히)]
- 십장에게 항의하다. [십장 (什長)]
- 심판에게 항의하다. [심판 (審判)]
- 격하게 항의하다. [격하다 (激하다)]
- 개악에 항의하다. [개악 (改惡)]
- 집권층에 항의하다. [집권층 (執權層)]
- 청취자가 항의하다. [청취자 (聽取者)]
- 주심에게 항의하다. [주심 (主審)]
- 징계에 항의하다. [징계 (懲戒)]
- 인상에 항의하다. [인상 (引上)]
- 불합격에 항의하다. [불합격 (不合格)]
- 불공평을 항의하다. [불공평 (不公平)]
- 엄중하게 항의하다. [엄중하다 (嚴重하다)]
- 사장에게 항의하다. [사장 (社長)]
- 과감히 항의하다. [과감히 (果敢히)]
- 엄중히 항의하다. [엄중히 (嚴重히)]
- 연대하여 항의하다. [연대하다 (連帶하다)]
- 따따부따 항의하다. [따따부따]
- 무성의에 항의하다. [무성의 (無誠意)]
- 연행에 항의하다. [연행 (連行)]
- 긴축 정책에 항의하다. [긴축 정책 (緊縮政策)]
- 격렬히 항의하다. [격렬히 (激烈히)]
- 강력하게 항의하다. [강력하다 (強力하다)]
- 오심에 항의하다. [오심 (誤審)]
- 소비자 단체가 항의하다. [소비자 단체 (消費者團體)]
- 기업주에게 항의하다. [기업주 (企業主)]
- 시에 항의하다. [시 (市)]
- 너도나도 항의하다. [너도나도]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 항의하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)