🌟 항의하다 (抗議 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다.

1. PHẢN KHÁNG, QUỞ TRÁCH, CHỐNG ĐỐI: Tỏ thái độ phản đối về việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부당함을 항의하다.
    Protests injustice.
  • 당국에 항의하다.
    To protest to the authorities.
  • 판정에 항의하다.
    Protest a decision.
  • 회사에 항의하다.
    Complain to the company.
  • 심판에게 항의하다.
    Complain to the referee.
  • 시끄럽다고 항의하다.
    Complain of noise.
  • 탄압에 대하여 항의하다.
    Protests against oppression.
  • 거세게 항의하다.
    To protest fiercely.
  • 격렬하게 항의하다.
    To protest violently.
  • 승객들은 철도청에 열차 지연을 항의했다.
    Passengers protested the train delay to the korea railroad administration.
  • 시민들은 집회를 열어 시장에게 시의 처사에 대하여 강력히 항의하였다.
    The citizens held a rally and strongly protested to the mayor about the city's handling of the situation.
  • 무슨 일로 이렇게 소란스러운가?
    What's all this fuss about?
    경찰청장님, 주민들이 이번 비리 사건을 재수사해 달라고 항의하는 소리입니다.
    Commissioner general, residents are protesting against this corruption case.
Từ đồng nghĩa 항변하다(抗卞하다): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다.

2. 어떤 나라가 다른 나라의 일 처리에 반대하는 뜻을 정식으로 문서나 말로 전하여 알리다.

2. PHẢN BÁC: Nước nào đó thông báo chính thức bằng lời nói hoặc văn bản về thái độ phản đối đối với cách xử lí sự việc của nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영해 문제를 항의하다.
    Protests territorial waters.
  • 외국 정부에 항의하다.
    Protests against foreign governments.
  • 압력에 대하여 항의하다.
    Protest against the pressure.
  • 격렬하게 항의하다.
    To protest violently.
  • 공식적으로 항의하다.
    Formally protest.
  • 엄중하게 항의하다.
    Strictly protest.
  • 정부는 무역 협약에 대해 강력히 항의하는 서신을 외국으로 보냈다.
    The government sent a letter to foreign countries protesting strongly against the trade pact.
  • 우리 정부는 외교 문제를 조속히 해결하라고 항의하는 서한을 작성하였다.
    Our government has written a letter protesting the prompt settlement of foreign affairs.
  • 우리 국민을 보호하지 못한 것에 대해 엄중히 항의하도록 하시오.
    Make a stern protest against the failure to protect our people.
    예. 우리의 뜻을 하나도 빠짐없이 전달하도록 하겠습니다.
    Yes, we will convey every single message we have.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항의하다 (항ː의하다) 항의하다 (항ː이하다)
📚 Từ phái sinh: 항의(抗議): 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함., 어떤…


🗣️ 항의하다 (抗議 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 항의하다 (抗議 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Hẹn (4) Luật (42) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138)