🌟 -을라고요

1. (두루높임으로) 앞의 사실이 이루어질 가능성이 별로 없어서 강하게 의심하거나 믿을 수 없음을 나타내는 표현.

1. Ư, SAO?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự việc ở trước hầu như không có khả năng xảy ra nên rất nghi ngờ hoặc không thể tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람 말을 누가 믿을라고요?
    Who's gonna believe him?
  • Google translate 이 많은 음식을 누가 다 먹을라고요?
    Who's going to eat all this food?
  • Google translate 무슨 수로 그 사기꾼을 찾을라고요?
    How are we supposed to find the con man?
  • Google translate 그 많은 돈을 어떻게 갚을라고요?
    How are you going to pay me back that much money?
    Google translate 지금 살고 있는 집을 팔면 조금이라도 갚을 수 있을 거예요.
    Sell the house you're living in now, and you'll get even a little payback.
Từ tham khảo -ㄹ라고요: (두루높임으로) 앞의 사실이 이루어질 가능성이 별로 없어서 강하게 의심하거나…

-을라고요: -eullagoyo,んですかね,,,,,ư, sao?,บอกว่า...เหรอคะ(ครับ), บอกว่า...อย่างนั้นเหรอคะ(ครับ), ...นะเหรอคะ(ครับ),khawatir kalau-kalau, takut kalau,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 어떤 사실이나 상황을 강하게 인정함을 나타내는 표현.

2. LẮM, ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự công nhận sự việc hay tình huống nào đó một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아프리카는 얼마나 더울라고요.
    How hot is africa going to be?
  • Google translate 제철 과일인데 몸에 얼마나 좋을라고요.
    Seasonal fruit. how good is it for you?
  • Google translate 어머니께서 직접 만들어 주시는 음식인데 얼마나 맛있을라고요.
    It's a dish my mother makes for me, and it must be delicious.
  • Google translate 아들이 취직도 못하고 있는데 걱정이 얼마나 많을라고요.
    Your son's not even getting a job. how worried are you?
    Google translate 그러게요. 요즘 승규 엄마 웃는 얼굴을 볼 수가 없네요.
    I know. i can't see seunggyu's mom smiling these days.
Từ tham khảo -ㄹ라고요: (두루높임으로) 앞의 사실이 이루어질 가능성이 별로 없어서 강하게 의심하거나…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)