🌟 현재형 (現在形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현재형 (
현ː재형
)
🌷 ㅎㅈㅎ: Initial sound 현재형
-
ㅎㅈㅎ (
현저히
)
: 아주 분명하게 드러날 정도로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với mức độ thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎ (
흡족히
)
: 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SUNG TÚC, MỘT CÁCH DƯ DẢ, MỘT CÁCH THOẢ THUÊ: Một cách hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì. -
ㅎㅈㅎ (
합집합
)
: 둘 이상의 집합이 있을 때, 각 집합의 원소 전체로 이루어진 집합.
Danh từ
🌏 TẬP HỢP CHUỖI, TẬP HỢP TỔNG: Tập hợp được tạo nên bởi toàn bộ nguyên tố của các tập hợp khi có từ hai tập hợp trở lên. -
ㅎㅈㅎ (
허전히
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỐNG TRẢI, MỘT CÁCH TRỐNG VẮNG: Có cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎ (
활자화
)
: 글이 인쇄되어 나옴. 또는 글을 인쇄하여 냄.
Danh từ
🌏 VIỆC IN: Việc chữ được in ra. Hoặc việc in ra chữ. -
ㅎㅈㅎ (
현재형
)
: 문법에서, 현재 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG HIỆN TẠI: Hình thái của từ hay yếu tố ngữ pháp diễn tả thì hiện tại, trong ngữ pháp.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20)