🌟 화해되다 (和解 되다)

Động từ  

1. 싸움이 멈춰지고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정이 풀려 없어지다.

1. ĐƯỢC HÒA GIẢI, ĐƯỢC LÀM LÀNH, ĐƯỢC LÀM HÒA: Sự gây gỗ được dừng lại đồng thời tình cảm vốn không tốt về nhau được giải tỏa và xóa bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남북이 화해되다.
    The two koreas are reconciled.
  • Google translate 부부가 화해되다.
    Couples are reconciled.
  • Google translate 관계가 화해되다.
    Relations are reconciled.
  • Google translate 남자 친구와 화해되다.
    To be reconciled with one's boyfriend.
  • Google translate 여자 친구와 화해되다.
    Dismissed with a girlfriend.
  • Google translate 나는 어서 빨리 남북이 화해되어 통일이 이루어지길 소망한다.
    I hope that the two koreas will be reconciled and reunified as soon as soon as possible.
  • Google translate 지수는 남자 친구와 저절로 화해되기를 원했으나 남자 친구는 시간이 지나도 화를 풀지 않았다.
    Jisoo wanted to reconcile herself with her boyfriend, but he didn't vent his anger over time.
  • Google translate 둘이 화해됐어?
    Have you two made up?
    Google translate 둘이 싸운 뒤로 아직까지 서로 말도 안 하고 있던데.
    They haven't spoken to each other since they fought.

화해되다: be reconciled; be settled; be compromised,わかいされる【和解される】,se réconcilier, trouver un compromis,reconciliarse,يفض نزاعا,эвлэрэх, эвтэй болох,được hòa giải, được làm lành, được làm hòa,ทำให้คืนดีกัน, ทำให้เลิกวิวาทกัน, ทำให้ปรองดองกัน,berekonsiliasi, berdamai, merujuk,примиряться; мириться; идти на примирение,和解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화해되다 (화해되다) 화해되다 (화해뒈다)
📚 Từ phái sinh: 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191)