🌟 혈안 (血眼)

Danh từ  

1. 피가 비정상적으로 많이 모여 붉게 된 눈.

1. MẮT ĐỎ HOE: Mắt bị đỏ do máu tụ lại nhiều một cách bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤을 샌 탓에 내 눈은 혈안이 되어 있었다.
    My eyes were burning because i stayed up all night.
  • Google translate 혈안이 된 것을 보니 그녀는 펑펑 울은 게 분명했다.
    It was obvious that she cried her eyes out.
  • Google translate 눈이 왜 그래? 새빨갛네.
    What's wrong with your eyes? it's red.
    Google translate 요즘 과로했더니 혈안이 되었네.
    I've been overworked lately.

혈안: bloodshot eyes,ちまなこ【血眼】。ちめ【血眼】,yeux injectés de sang,ojo enrojecido,عين محتقنة بالدم,улайсан нүд, цус хурсан нүд,mắt đỏ hoe,ตาแดงก่ำ,mata merah,налитый кровью глаз,红眼,

2. 기를 쓰고 달려들어 독이 오른 눈.

2. MẮT ĐỎ NGẦU: Mắt đằng đằng sát khí vì tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다들 그를 몰아내려고 혈안이었다.
    Everyone was bent on driving him out.
  • Google translate 김 형사는 번번이 놓친 범인을 이번에는 꼭 잡겠다고 혈안이었다.
    Detective kim was determined to catch the criminal, who was repeatedly missed.
  • Google translate 후보자들이 당선이 되려고 혈안으로 상대방을 비방하는군요.
    The candidates are slandering each other in their blood to win the election.
    Google translate 서로 욕하다 보면 서로에게 안 좋을 텐데요.
    It's bad for each other if we curse at each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈안 (혀란)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91)