🌟 회전목마 (回轉木馬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회전목마 (
회전몽마
) • 회전목마 (훼전몽마
)
🌷 ㅎㅈㅁㅁ: Initial sound 회전목마
-
ㅎㅈㅁㅁ (
회전목마
)
: 목마에 사람을 태우고 빙글빙글 돌아가게 만든 놀이 기구.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI VÒNG XOAY NGỰA GỖ: Loại đồ chơi gồm các con ngựa gỗ dùng để cưỡi và xoay vòng quanh.
• Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)