🌟 회전목마 (回轉木馬)

Danh từ  

1. 목마에 사람을 태우고 빙글빙글 돌아가게 만든 놀이 기구.

1. TRÒ CHƠI VÒNG XOAY NGỰA GỖ: Loại đồ chơi gồm các con ngựa gỗ dùng để cưỡi và xoay vòng quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회전목마가 돌다.
    The merry-go-round turns.
  • 회전목마가 돌아가다.
    The merry-go-round turns.
  • 회전목마를 돌리다.
    Turn the merry-go-round.
  • 회전목마를 타다.
    Ride a merry-go-round.
  • 회전목마에 올라타다.
    Ride the merry-go-round.
  • 아이들을 태운 회전목마가 빙글빙글 돌아가고 있다.
    The merry-go-round carrying the children is spinning around.
  • 아이는 회전목마를 타면서 진짜 말을 타는 것처럼 즐거워했다.
    The child enjoyed himself as if riding a real horse as he rode a merry-go-round.
  • 우리 회전목마 타러 가자.
    Let's go ride the merry-go-round.
    난 그런 느린 놀이 기구는 재미가 없던데.
    I find such slow rides boring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회전목마 (회전몽마) 회전목마 (훼전몽마)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)