🌟 회전목마 (回轉木馬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회전목마 (
회전몽마
) • 회전목마 (훼전몽마
)
🌷 ㅎㅈㅁㅁ: Initial sound 회전목마
-
ㅎㅈㅁㅁ (
회전목마
)
: 목마에 사람을 태우고 빙글빙글 돌아가게 만든 놀이 기구.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI VÒNG XOAY NGỰA GỖ: Loại đồ chơi gồm các con ngựa gỗ dùng để cưỡi và xoay vòng quanh.
• Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70)