🌟 헛고생 (헛 苦生)

Danh từ  

1. 실속이나 보람도 없이 고생함. 또는 그런 고생.

1. SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ MẤT CÔNG TOI, CÔNG TOI: Sự vất vả mà không có ý nghĩa hoặc kết quả thực tế. Hoặc nỗi vất vả như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헛고생이 되다.
    Suffer for nothing.
  • Google translate 헛고생을 그만하다.
    Stop suffering for nothing.
  • Google translate 헛고생을 사서 하다.
    Do it for nothing.
  • Google translate 헛고생을 시키다.
    Suffer for nothing.
  • Google translate 헛고생을 하다.
    Suffer for nothing.
  • Google translate 그는 잘못된 제보를 해 경찰만 헛고생을 시켰다.
    He gave the wrong tip-off, only to the police in vain.
  • Google translate 표지판이 없어 여행객들은 길을 찾느라 몇 시간을 헛고생을 했다.
    Without a sign, travelers struggled for hours to find their way.
  • Google translate 이번 사건에 연루된 연예인들을 인터뷰할 수 있을까요?
    Can i interview the celebrities involved in this case?
    Google translate 인터뷰 계획이 없으니 헛고생 그만하시고 돌아가 주세요.
    I don't have any plans for an interview, so please stop trying and go back.

헛고생: vain effort; fool's errand,むだぼね【無駄骨・徒骨】。むだぼねおり【無駄骨折り・徒骨折り】。ほねおりぞん【骨折り損】。とろう【徒労】,souffrance vaine, ennui vain,esfuerzo en vano,معاناة بلا فائدة، جهد بلاجدوى,хий дэмий биеэ зовоох,sự tốn công vô ích, sự mất công toi, công toi,การเสียแรงเปล่า, การเหนื่อยเปล่า,berusaha sia-sia,тщетные усилия; напрасные усилия; напрасный труд,白受累,白辛苦,白费劲,白遭罪,徒劳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛고생 (헏꼬생)
📚 Từ phái sinh: 헛고생하다: 아무런 보람도 없이 고생하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88)