🌟 혁파하다 (革罷 하다)

Động từ  

1. 오래된 기구, 제도, 법 등을 없애다.

1. XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혁파한 법률.
    A brilliant law.
  • Google translate 관습을 혁파하다.
    Break through customs.
  • Google translate 구조를 혁파하다.
    Break through the structure.
  • Google translate 제도를 혁파하다.
    Break through the system.
  • Google translate 새롭게 혁파하다.
    Newly revolutionize.
  • Google translate 그 관리는 여러 가지 잡다한 세금을 혁파하여 농민들의 세금 부담을 줄여 주었다.
    The official revolutionized various miscellaneous taxes, reducing the tax burden on farmers.
  • Google translate 왕은 유능한 인재를 등용하기 위해 임용 제도를 새롭게 혁파했다.
    The king reformed the appointment system to appoint competent people.
  • Google translate 우리 조직이 쓸데없이 크기만 한 것 같소.
    I think our tissue is uselessly large.
    Google translate 네. 나태한 조직은 혁파하시면서 전체적으로 재정비를 해 보시죠.
    Yeah. let's reform lazy organizations and reorganize them as a whole.

혁파하다: abolish; repeal,はいしする【廃止する】,abolir, éliminer, détruire,abolir, suprimir, derogar,يُصلح,арилгах, байхгүй болгох,xóa bỏ, phế bỏ,หมดไป, หายไป, ไม่มี,menghapuskan, menghilangkan, meniadakan,заниматься новаторскими работами; отменять; ликвидировать,废除,革除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁파하다 (혁파하다)
📚 Từ phái sinh: 혁파(革罷): 오래된 기구, 제도, 법 등을 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)