🌟 흥건히

Phó từ  

1. 물 등이 푹 잠기거나 고일 정도로 많이.

1. MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH ƯỚT ĐẪM: Nhiều nước tới mức ngập hoặc đọng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥건히 고이다.
    It's in high spirits.
  • Google translate 흥건히 적시다.
    Damp it down.
  • Google translate 흥건히 젖다.
    Get wet.
  • Google translate 비가 흥건히 내리다.
    Rain falls hard.
  • Google translate 폭우가 쏟아져 저지대 도로에는 빗물이 흥건히 고였다.
    Heavy rain poured down the low-lying road with a flood of rainwater.
  • Google translate 유민이의 눈에 흥건히 고인 눈물이 이내 뚝뚝 떨어졌다.
    Tears welled up in yu-min's eyes soon fell down.
  • Google translate 너 머리랑 옷이 왜 그렇게 흥건히 젖은 거야?
    Why are your hair and clothes so wet?
    Google translate 갑자기 소나기가 내리는 바람에 이렇게 됐어.
    It happened because of a sudden shower.

흥건히: in sweat; watery; clammily,たっぶりと。びしょびしょに,,acuosamente,بطريقة مليئة بالسائل,мэлтийн, мэлтэгнэн,một cách ướt sũng, một cách ướt đẫm,อย่างเต็มปริ่ม, อย่างท่วมล้น, อย่างเต็มเปี่ยม, อย่างเจิ่งนอง,dengan banyak, dengan melimpah, dengan meluap,,湿渌渌地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥건히 (흥건히)

🗣️ 흥건히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159)