🌟 흥건히

Phó từ  

1. 물 등이 푹 잠기거나 고일 정도로 많이.

1. MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH ƯỚT ĐẪM: Nhiều nước tới mức ngập hoặc đọng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥건히 고이다.
    It's in high spirits.
  • 흥건히 적시다.
    Damp it down.
  • 흥건히 젖다.
    Get wet.
  • 비가 흥건히 내리다.
    Rain falls hard.
  • 폭우가 쏟아져 저지대 도로에는 빗물이 흥건히 고였다.
    Heavy rain poured down the low-lying road with a flood of rainwater.
  • 유민이의 눈에 흥건히 고인 눈물이 이내 뚝뚝 떨어졌다.
    Tears welled up in yu-min's eyes soon fell down.
  • 너 머리랑 옷이 왜 그렇게 흥건히 젖은 거야?
    Why are your hair and clothes so wet?
    갑자기 소나기가 내리는 바람에 이렇게 됐어.
    It happened because of a sudden shower.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥건히 (흥건히)

🗣️ 흥건히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119)