🌟 흥건히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥건히 (
흥건히
)
🗣️ 흥건히 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 절에서 나무아미타불을 부르며 등에 땀에 흥건히 젖도록 불공을 드렸다. [나무아미타불 (南無阿彌陀佛)]
- 바닥에 흥건히 고인 피는 붉다 못해 검은 빛까지 띠고 있었다. [못하다]
- 민준이 입은 회색의 웃옷은 흥건히 묻어난 땀자국을 더욱 도드라지게 했다. [땀자국]
- 피가 옷에 흥건히 묻어날 정도인 것을 보니 그의 부상은 꽤 심각한 듯했다. [묻어나다]
- 땀이 흥건히 괴어서 미끈대는 손을 나는 연신 바지에 비벼댔다. [미끈대다]
- 밤새 비가 와서 길가에 빗물이 흥건히 괴어 있다. [괴다]
- 어머니의 두 눈에는 눈물이 흥건히 괴어 있었다. [괴다]
🌷 ㅎㄱㅎ: Initial sound 흥건히
-
ㅎㄱㅎ (
황급히
)
: 몹시 어수선하고 매우 급하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp. -
ㅎㄱㅎ (
한국학
)
: 한국의 역사, 지리, 문화, 정치, 경제 등 한국에 관련된 분야를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 HÀN QUỐC HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu lĩnh vực liên quan tới Hàn Quốc như lịch sử, địa lý, văn hóa, chính trị, kinh tế...của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅎ (
확고히
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống… một cách chắc chắn và mạnh mẽ. -
ㅎㄱㅎ (
흥건히
)
: 물 등이 푹 잠기거나 고일 정도로 많이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH ƯỚT ĐẪM: Nhiều nước tới mức ngập hoặc đọng lại. -
ㅎㄱㅎ (
화급히
)
: 타오르는 불과 같이 매우 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP BÁCH, MỘT CÁCH KHẨN CẤP: Một cách vô cùng gấp rút, như là lửa bùng cháy. -
ㅎㄱㅎ (
현격히
)
: 사이가 많이 벌어져 있는 상태로. 또는 차이가 매우 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với trạng thái có sự khác nhau nhiều giữa hai phía. Hoặc với sự khác nhau rất nghiêm trọng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119)