🌟 허무하다 (虛無 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허무하다 (
허무하다
) • 허무한 (허무한
) • 허무하여 (허무하여
) 허무해 (허무해
) • 허무하니 (허무하니
) • 허무합니다 (허무함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 허무(虛無): 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
🗣️ 허무하다 (虛無 하다) @ Giải nghĩa
- 무상하다 (無常하다) : 시간이 가면서 모든 것이 변하므로 가치나 의미가 없어 허무하다.
- 덧없다 : 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.
🗣️ 허무하다 (虛無 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시간이 이리도 빨리 지나다니, 인생이 참 덧없고 허무하다. [덧없다]
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 허무하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11)