🌟 허무하다 (虛無 하다)

Tính từ  

1. 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸하다.

1. HƯ VÔ: Cảm thấy không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất trống trải và cô độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허무한 느낌.
    Feeling empty.
  • Google translate 허무한 이야기.
    A futile story.
  • Google translate 허무하게 살다.
    Live in vain.
  • Google translate 허무하게 지내다.
    Be in vain.
  • Google translate 삶이 허무하다.
    Life is in vain.
  • Google translate 인생이 허무하다.
    Life is in vain.
  • Google translate 민준이는 인생이 허무하게 느껴지고 세상만사가 다 귀찮아졌다.
    Min-joon felt his life was in vain and the world was becoming troublesome.
  • Google translate 가을날 낙엽이 떨어지는 것을 보니 마음이 허무하다.
    I feel empty to see fallen leaves fall on autumn days.
  • Google translate 이렇게 큰돈을 버셨으니 이제 마음껏 누리며 사시면 되겠어요.
    Now that you've made this much money, you can enjoy it as much as you want.
    Google translate 글쎄요. 오히려 돈만 바라보며 산 것 같아 허무한 마음이 듭니다.
    Well. rather, i feel empty because i think i lived looking only at money.

허무하다: futile; empty,むなしい【空しい・虚しい】,vain, vide, futile,vano, nihilista,تافه,хий хоосон, утга учиргүй,hư vô,ว่างเปล่า, เปล่าประโยชน์, สูญค่า, เศร้าสร้อย,hampa, sia-sia, tidak berharga, sepi,пустой; одинокий,虚无,空虚,空落落,

2. 아무 보람이 없거나 보잘것없다.

2. HƯ KHÔNG: Không có gì bổ ích hoặc không ra làm sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허무한 기분.
    Feeling empty.
  • Google translate 허무한 죽음.
    A vain death.
  • Google translate 허무하게 느끼다.
    Feel empty.
  • Google translate 허무하게 무너지다.
    Collapse in vain.
  • Google translate 허무하게 살다.
    Live in vain.
  • Google translate 십 년이 넘게 준비한 그 일을 지금 와서 허무하게 그만둘 수 없었다.
    I could not now in vain stop the work which had been prepared for more than a decade.
  • Google translate 나는 이 세상에 태어나서 그처럼 쉽게 죽어 버리는 것이 너무 허무했다.
    I was too vain to be born into this world and die so easily.
  • Google translate 일 등을 해서 좋아하더니 요즘은 왜 그렇게 힘이 빠져 있어?
    You liked it for work and so on, but why are you so tired these days?
    Google translate 글쎄, 요즘에는 이것 하나 얻자고 그렇게 노력했나 싶은 생각에 좀 허무하기도 해.
    Well, these days i feel kind of empty thinking about how hard i've been trying to get one.

3. 한심하거나 어이가 없다.

3. HƯ ẢO: Não lòng và vớ vẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허무한 실수.
    A vain mistake.
  • Google translate 허무한 탈락.
    Failing elimination.
  • Google translate 허무하게 끝나다.
    End in vain.
  • Google translate 허무하게 떨어지다.
    Fall in vain.
  • Google translate 허무하게 지다.
    Lose in vain.
  • Google translate 허무하게 패하다.
    Defeat in vain.
  • Google translate 결과가 허무하다.
    The results are futile.
  • Google translate 내용이 허무하다.
    The content is empty.
  • Google translate 김 선수의 허무한 자살골로 우리 팀은 경기에서 졌다.
    Our team lost the game with kim's vain suicide goal.
  • Google translate 형은 시험 당일에 배탈이 나서 시험을 쳐 보지도 못하고 허무하게 탈락했다.
    My brother had an upset stomach on the day of the test and failed to take the test.
  • Google translate 무슨 드라마가 이렇게 허무해?
    What kind of drama is so futile?
    Google translate 그러게. 확실한 결말도 없이 흐지부지 끝나 버렸어.
    Yeah. it ended in smoke without a definite ending.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허무하다 (허무하다) 허무한 (허무한) 허무하여 (허무하여) 허무해 (허무해) 허무하니 (허무하니) 허무합니다 (허무함니다)
📚 Từ phái sinh: 허무(虛無): 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.


🗣️ 허무하다 (虛無 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 허무하다 (虛無 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11)