🌟 후송하다 (後送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후송하다 (
후ː송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후송(後送): 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로…
🗣️ 후송하다 (後送 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부상병을 후송하다. [부상병 (負傷兵)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 후송하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)