🌟 피- (被)

Phụ tố  

1. '그것을 당함'의 뜻을 더하는 접두사.

1. BỊ: Tiền tố thêm nghĩa "gặp phải điều đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피선거
    Elections.
  • Google translate 피보험
    Insurance.
  • Google translate 피조물
    A creature.
  • Google translate 피지배
    Controlling.
  • Google translate 피착취
    Detachment.

피-: pi-,ひ【被】,,,,,bị,การถูก..., การประสบ..., การโดน...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 서술성을 가지는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)