🌟 빈둥대다

Động từ  

1. 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

1. ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, QUANH RA QUẨN VÀO: Cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집에서 빈둥대다.
    Loafing around at home.
  • Google translate 아무 일 없이 빈둥대다.
    To fool around without any trouble.
  • Google translate 하루 종일 빈둥대다.
    Fool around all day.
  • Google translate 자꾸 그렇게 근무 시간에 빈둥대다가는 해고될 가능성이 많다.
    If you keep fooling around during your working hours, you're likely to get fired.
  • Google translate 나는 지난 주말에 집에서 아무 일도 하지 않고 빈둥대기만 했다.
    I was at home doing nothing last weekend and just fooling around.
  • Google translate 너는 언제까지 집에서 빈둥대기만 할 거니?
    How long are you going to be idling around at home?
    Google translate 곧 취직하면 열심히 일할 거예요.
    I'll work hard when i get a job.
Từ đồng nghĩa 빈둥거리다: 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

빈둥대다: fool around; idle away,ぶらぶらする。ごろごろする。ごろつく,flémarder, flemmarder, flemmer, glander, cagnarder, clampiner, fainéanter,haraganear, holgazanear, vaguear, gandulear,,يكسل,гиеүрэх,ăn không ngồi rồi, quanh ra quẩn vào,ขี้เกียจ, เกียจคร้าน, ปล่อยเวลาให้เปล่าประโยชน์,bermalas-malasan,болтаться без дела; бездельничать,闲着,游手好闲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈둥대다 (빈둥대다)

🗣️ 빈둥대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52)