🌟 빈둥대다

Động từ  

1. 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

1. ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, QUANH RA QUẨN VÀO: Cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집에서 빈둥대다.
    Loafing around at home.
  • 아무 일 없이 빈둥대다.
    To fool around without any trouble.
  • 하루 종일 빈둥대다.
    Fool around all day.
  • 자꾸 그렇게 근무 시간에 빈둥대다가는 해고될 가능성이 많다.
    If you keep fooling around during your working hours, you're likely to get fired.
  • 나는 지난 주말에 집에서 아무 일도 하지 않고 빈둥대기만 했다.
    I was at home doing nothing last weekend and just fooling around.
  • 너는 언제까지 집에서 빈둥대기만 할 거니?
    How long are you going to be idling around at home?
    곧 취직하면 열심히 일할 거예요.
    I'll work hard when i get a job.
Từ đồng nghĩa 빈둥거리다: 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈둥대다 (빈둥대다)

🗣️ 빈둥대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52)