🌟 흐늘흐늘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐늘흐늘하다 (
흐늘흐늘하다
) • 흐늘흐늘한 (흐늘흐늘한
) • 흐늘흐늘하여 (흐늘흐늘하여
) 흐늘흐늘해 (흐늘흐늘해
) • 흐늘흐늘하니 (흐늘흐늘하니
) • 흐늘흐늘합니다 (흐늘흐늘함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 흐늘흐늘: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러…
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52)