🌟 환상적 (幻想的)

☆☆   Định từ  

1. 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된.

1. MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환상적 공연.
    Fantastic performance.
  • Google translate 환상적 만남.
    Fantastic encounter.
  • Google translate 환상적 세계.
    Fantastic world.
  • Google translate 환상적 소설.
    Fantastic fiction.
  • Google translate 환상적 이야기.
    Fantastic story.
  • Google translate 사람들은 환상적 공연을 보여 준 가수에게 기립 박수를 보냈다.
    People gave a standing ovation to the singer who showed a fantastic performance.
  • Google translate 어제 본 영화는 환상적 세계를 다룬 이야기라서 현실성이 좀 없었다.
    Yesterday's movie was about a fantastic world, so it was a little unrealistic.
  • Google translate 그 동화가 인기를 끄는 이유가 뭘까?
    Why is the fairy tale so popular?
    Google translate 환상적 이야기가 아이들의 동심을 자극한 거지.
    Fantastic stories stimulated children's innocence.

환상적: illusionary; dreamy; fantastic,げんそうてき【幻想的】,(dét.) illusoire, fantastique,ilusorio, fantástico,خيالي,хий, хоосон, дэмий,mang tính ảo tưởng, mang tính hoang tưởng,ที่เป็นความเพ้อฝัน, ที่เป็นการจินตนาการ,sia-sia, angan-angan,иллюзорный; фантастический,幻想的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환상적 (환ː상적)
📚 Từ phái sinh: 환상(幻想): 현실성이나 가능성이 없는 헛된 생각.

🗣️ 환상적 (幻想的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67)