🌟 후환 (後患)

Danh từ  

1. 어떤 일로 인해 뒷날 생기는 걱정과 근심.

1. HẬU HOẠ: Sự bận tâm và lo lắng sẽ xuất hiện sau này do việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후환이 돌아가다.
    The aftermath turns.
  • Google translate 후환이 두렵다.
    I'm afraid of the consequences.
  • Google translate 후환이 따르다.
    The consequences follow.
  • Google translate 후환이 없다.
    No regrets.
  • Google translate 후환이 있다.
    There's a catch.
  • Google translate 후환을 없애다.
    Eliminate the aftereffects.
  • Google translate 나는 나중에 후환이 없도록 사전 준비를 철저히 했다.
    I made thorough preparations so that there would be no future troubles.
  • Google translate 그는 뒤처리를 깔끔하게 해서 나중에 생길 후환을 없앴다.
    He cleaned up the mess and got rid of the aftereffects.
  • Google translate 범죄 사건을 목격했는데 왜 신고 안 해?
    You witnessed a crime, why didn't you report it?
    Google translate 나중에 범인이 나한테 해코지 하면 어떡해. 후환이 두려워서 신고를 못 하겠어.
    What if he's gonna hurt me later? i can't report because i'm afraid of the aftermath.

후환: further trouble; possible concern,こうかん【後患】,troubles futurs,fuente de males, posibles preocupaciones,عاقبة (قضية),үр дагавар, уршиг,hậu hoạ,ปัญหาในอนาตค, ความทุกข์ยากในอนาคต, ความลำบากในอนาคต,kekhawatiran di kemudian hari,,后患,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후환 (후ː환)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28)