🌟 후환 (後患)

Danh từ  

1. 어떤 일로 인해 뒷날 생기는 걱정과 근심.

1. HẬU HOẠ: Sự bận tâm và lo lắng sẽ xuất hiện sau này do việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후환이 돌아가다.
    The aftermath turns.
  • 후환이 두렵다.
    I'm afraid of the consequences.
  • 후환이 따르다.
    The consequences follow.
  • 후환이 없다.
    No regrets.
  • 후환이 있다.
    There's a catch.
  • 후환을 없애다.
    Eliminate the aftereffects.
  • 나는 나중에 후환이 없도록 사전 준비를 철저히 했다.
    I made thorough preparations so that there would be no future troubles.
  • 그는 뒤처리를 깔끔하게 해서 나중에 생길 후환을 없앴다.
    He cleaned up the mess and got rid of the aftereffects.
  • 범죄 사건을 목격했는데 왜 신고 안 해?
    You witnessed a crime, why didn't you report it?
    나중에 범인이 나한테 해코지 하면 어떡해. 후환이 두려워서 신고를 못 하겠어.
    What if he's gonna hurt me later? i can't report because i'm afraid of the aftermath.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후환 (후ː환)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)