🌟 훌떡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌떡 (
훌떡
)
📚 Từ phái sinh: • 훌떡거리다: 여럿이 다 또는 자꾸 힘차게 뛰거나 뛰어넘다., 여럿이 다 또는 자꾸 남김없… • 훌떡대다: 여럿이 다 또는 자꾸 힘차게 뛰거나 뛰어넘다., 여럿이 다 또는 자꾸 남김없이… • 훌떡하다: 힘차게 뛰거나 뛰어넘다., 남김없이 날쌔게 먹어 치우다., 신 따위가 아주 헐…
🌷 ㅎㄸ: Initial sound 훌떡
-
ㅎㄸ (
한때
)
: 어느 시기의 짧은 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT DẠO, MỘT LÚC: Trong khoảng thời gian ngắn của thời kỳ nào đó. -
ㅎㄸ (
한때
)
: 어느 한 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT THỜI, MỘT LÚC: Một thời kì nào đó. -
ㅎㄸ (
휘딱
)
: 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược. -
ㅎㄸ (
홀딱
)
: 남김없이 전부 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TRẦN TRỤI: Bộ dạng cởi bỏ hay bị cởi hết không còn gì. -
ㅎㄸ (
후딱
)
: 매우 재빠르게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 THOẮT, PHẮT, Ù, THOĂN THOẮT: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh. -
ㅎㄸ (
훌떡
)
: 아주 남김없이 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 TRẦN TRỤI: Hình ảnh cởi hết hoặc bị cởi hết không còn gì. -
ㅎㄸ (
호떡
)
: 밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.
Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐƯỜNG, BÁNH HO-TEOK: Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81)