🌟 횡대 (橫隊)

Danh từ  

1. 가로로 줄을 지어 늘어선 모양.

1. SỰ DÀN HÀNG NGANG: Hình ảnh nối tiếp nhau tạo thành hàng ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡대 비행.
    A cross-sectional flight.
  • Google translate 횡대 정렬.
    Lineal alignment.
  • Google translate 횡대를 만들다.
    Form a line.
  • Google translate 횡대를 짓다.
    Build a line.
  • Google translate 횡대로 늘어서다.
    In line.
  • Google translate 학생들은 같은 간격으로 나란히 횡대로 늘어섰다.
    Students lined up side by side at the same interval.
  • Google translate 전투기들이 일렬로 횡대를 지으며 하늘 위를 날아갔다.
    The fighter jets flew over the sky in a row.
  • Google translate 무기들을 모두 횡대로 정렬하도록!
    Arrange all the weapons in a row!
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ trái nghĩa 종대(縱隊): 세로로 줄을 지어 늘어선 모양.

횡대: being in line; being abreast,おうたい【横隊】,ligne, rang,estar en línea, estar al corriente,صف، خط,хөндлөн эгнээ,sự dàn hàng ngang,การเรียงเป็นแถว, การเรียงเป็นแนวยาว,barisan, antrian,в линию; в шеренгу; строй,横队,横列,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡대 (횡대) 횡대 (휑대)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82)