🌟 횡대 (橫隊)

Danh từ  

1. 가로로 줄을 지어 늘어선 모양.

1. SỰ DÀN HÀNG NGANG: Hình ảnh nối tiếp nhau tạo thành hàng ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 횡대 비행.
    A cross-sectional flight.
  • 횡대 정렬.
    Lineal alignment.
  • 횡대를 만들다.
    Form a line.
  • 횡대를 짓다.
    Build a line.
  • 횡대로 늘어서다.
    In line.
  • 학생들은 같은 간격으로 나란히 횡대로 늘어섰다.
    Students lined up side by side at the same interval.
  • 전투기들이 일렬로 횡대를 지으며 하늘 위를 날아갔다.
    The fighter jets flew over the sky in a row.
  • 무기들을 모두 횡대로 정렬하도록!
    Arrange all the weapons in a row!
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ trái nghĩa 종대(縱隊): 세로로 줄을 지어 늘어선 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡대 (횡대) 횡대 (휑대)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Ngôn luận (36)