🌟 수선하다

Tính từ  

1. 정신이 어지러울 정도로 말이나 행동이 시끄럽거나 분주하다.

1. NÁO LOẠN, RẦM RĨ, ẦM Ỹ: Lời nói hay hành động ồn ào hoặc bận bịu đến mức rối trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을이 수선하다.
    The village is mended.
  • Google translate 사람들이 수선하다.
    People mending.
  • Google translate 움직임이 수선하다.
    The movement is mending.
  • Google translate 행동이 수선하다.
    Behave in a mending manner.
  • Google translate 집집마다 수선하다.
    Mended from door to door.
  • Google translate 원체 수선한 친구가 오늘따라 풀이 죽어서 조용히 있다.
    The original mending friend is quiet today because he is depressed.
  • Google translate 사내는 뭔가 찔리는 것이 있는지 말도 더듬고 행동이 수선했다.
    The man stammered and mended his behavior to see if there was anything stabbing.
  • Google translate 동네가 수선해 보이는데 무슨 특별한 일이라도 있나요?
    The neighborhood looks like it's being mended. is there anything special?
    Google translate 오늘 체육 대회가 있어서 다들 구경 가는 길이라네.
    We're on our way to a sports day.

수선하다: tumultuous,けんそうだ【喧噪だ・喧騒だ】。おおさわぎだ【大騒ぎだ】,exagéré, qui s'affaire, qui fait beaucoup de bruit,ruidoso, estrepitoso, fragoroso,سرِيع الاهْتِياج,шуугиантай, хөл хөдөлгөөн ихтэй, хэл амтай,náo loạn, rầm rĩ, ầm ỹ,อึกทึกครึกโครม, พลุกพล่าน, จู้จี้จุกจิก, ยุ่งวุ่นวาย, เจี๊ยวจ๊าว,ribut, gaduh, ramai, riuh, kacau,,吵闹,喧闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선하다 (수선하다) 수선한 (수선한) 수선하여 (수선하여) 수선해 (수선해) 수선하니 (수선하니) 수선합니다 (수선함니다)
📚 Từ phái sinh: 수선: 사람의 정신을 어지럽게 만드는 시끄러운 말이나 혼란스러운 행동.

🗣️ 수선하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)