🌟 머뭇대다

Động từ  

1. 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.

1. NGẬP NGỪNG, DO DỰ: Nói hay hành động không dứt khoát mà hay do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머뭇대며 대답하다.
    To answer hesitantly.
  • Google translate 머뭇대며 말하다.
    To hesitate to speak.
  • Google translate 머뭇대며 움직이다.
    To hesitate to move.
  • Google translate 질문에 머뭇대다.
    Hesitate to ask a question.
  • Google translate 한참 머뭇대다.
    A long pause.
  • Google translate 선생님은 내가 대회 참가 신청에 머뭇대자 과감히 출전하라고 하셨다.
    The teacher asked me to venture out when i hesitated to apply for the competition.
  • Google translate 내 질문에 시원스레 대답을 못 하고 머뭇대는 그의 모습이 왠지 수상했다.
    His hesitation, unable to answer my question, somehow won the prize.
  • Google translate 승규는 헤어진 애인의 집 앞에서 한참을 머뭇대다가 그냥 쓸쓸히 돌아왔다.
    Seung-gyu hesitated for a long time in front of his ex-girlfriend's house and just returned lonely.
  • Google translate 그 여자에게 사랑한다고 고백했어?
    Did you confess to her that you love her?
    Google translate 아니, 쑥스러워서 계속 머뭇대기만 하고 결국 그냥 헤어졌어. 나도 답답하다.
    No, i was so embarrassed that i kept hesitating and ended up breaking up. i feel stuffy, too.
Từ đồng nghĩa 머뭇거리다: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.
Từ đồng nghĩa 머뭇머뭇하다: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.
본말 머무적대다: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.

머뭇대다: jib at; hold back; waver,もじもじする。うじうじする。ぐずぐずする【愚図愚図する】,hésiter, tergiverser, tortiller, atermoyer,titubear,يتردّد,гацах, шийдэж ядах, эргэлзэх, түгдчих,ngập ngừng, do dự,ลังเล, ลังเลใจ, สองจิตสองใจ, รีรอ,ragu-ragu, terbata-bata, tidak tegas, plinplan,не решаться; колебаться; сомневаться; медлить; запинаться,犹犹豫豫,吞吞吐吐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머뭇대다 (머묻때다)

🗣️ 머뭇대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)