🌟 출렁출렁

Phó từ  

1. 물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

1. SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH, Ì OẠP: Tiếng những vật thể như nước liên tục tạo thành sóng và rung lắc. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출렁출렁 넘실대다.
    Fluttering.
  • Google translate 출렁출렁 넘치다.
    Flutter.
  • Google translate 출렁출렁 움직이다.
    To move about in a whirl.
  • Google translate 출렁출렁 흐르다.
    Float.
  • Google translate 출렁출렁 흔들리다.
    To flutter.
  • Google translate 나는 찌개가 출렁출렁 넘치지 않도록 냄비 뚜껑을 닫았다.
    I closed the lid of the pot so that the stew wouldn't spill over.
  • Google translate 바닷바람이 불자 파도도 따라서 출렁출렁 거세게 인다.
    When the sea breeze blows, the waves roll up and down.

출렁출렁: in splashes,さぶんさぶん。だぶだぶ,,oleando,بشكل متموّج,цүл цал,sóng sánh, dập dềnh, ì oạp,อย่างซัดสาด, อย่างโหมซัดสาด, อย่างกระเพื่อม, อย่างถาโถม,,,满满地,

2. 놀라거나 떨려서 몹시 가슴이 두근거리는 모양.

2. THÌNH THỊCH: Hình ảnh ngực đập rất loạn xạ vì giật mình hoặc run.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출렁출렁 두근거리다.
    Flutter.
  • Google translate 출렁출렁 떨리다.
    Trembling.
  • Google translate 출렁출렁 뛰다.
    To flutter.
  • Google translate 출렁출렁 설레다.
    Flutter flutter.
  • Google translate 출렁출렁 움직이다.
    To move about in a whirl.
  • Google translate 드디어 내가 시험 볼 차례가 되자 심장이 출렁출렁 뛰기 시작했다.
    My heart began to throb when it was finally my turn to take the test.
  • Google translate 오늘은 첫 출근을 하는 날이라 아침부터 출렁출렁 마음이 설레었다.
    Today was my first day at work, so my heart was fluttering from the morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출렁출렁 (출렁출렁)
📚 Từ phái sinh: 출렁출렁하다: 물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리다., 놀라거나 떨려서 몹시 가슴이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)