🌟 야만성 (野蠻性)

Danh từ  

1. 문명의 수준이 낮고 미개한 데가 있는 성질.

1. TÍNH MÔNG MUỘI, TÍNH HOANG SƠ, TÍNH NGUYÊN SƠ: Tính chất trình độ văn minh thấp và có chỗ chưa khai hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야만성을 경멸하다.
    Despise barbarism.
  • Google translate 야만성을 느끼다.
    Feeling barbaric.
  • Google translate 야만성을 드러내다.
    Reveals barbarism.
  • Google translate 야만성을 버리다.
    Abandon barbarism.
  • Google translate 고대인들의 생활 풍습을 살펴보면 야만성이 느껴질 때가 있다.
    Looking at the lifestyle of the ancients, there are times when barbarism is felt.
  • Google translate 김 선생은 그들이 야만성을 버리고 계몽될 수 있도록 많은 도움을 주었다.
    Mr. kim helped them to be enlightened by abandoning barbarism.
  • Google translate 늑대들과 같이 살다가 발견된 소년 말이야, 보통 사람처럼 행동하는 것을 어려워하더라.
    The boy who was found living with wolves, he finds it difficult to act like a normal person.
    Google translate 도시 생활을 하면서도 오랫동안 야만성을 버리지 못했대.
    He's been living in the city for a long time, but he hasn't abandoned his barbarism.

야만성: barbarism,やばんせい【野蛮性】,barbarie, sauvagerie,barbaridad, salvajismo,همجية,зэрлэг бүдүүлэг, соёлгүй, харанхуй,tính mông muội, tính hoang sơ, tính nguyên sơ,ป่าเถื่อน, ลักษณะที่เป็นอนารยธรรม,kebiadaban,дикость; варварство,野蛮性,

2. 행동이 예의 없고 잔인한 데가 있는 성질.

2. TÍNH DÃ MAN, TÍNH MAN RỢ: Tính chất hành động vô lễ và có phần tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔인한 야만성.
    Cruel barbarism.
  • Google translate 야만성이 느껴지다.
    Feels barbaric.
  • Google translate 야만성이 엿보이다.
    Reveals barbarism.
  • Google translate 야만성을 드러내다.
    Reveals barbarism.
  • Google translate 야만성을 청산하다.
    Clear barbarism.
  • Google translate 정복한 땅을 초토화하려는 강대국의 태도에서 잔인한 야만성이 엿보인다.
    Cruel barbarism is seen in the attitude of the great powers to devastate the conquered land.
  • Google translate 민주주의가 확립된 오늘날에도 독재 정권의 야만성이 어느 정도 남아 있다.
    Even today, when democracy is established, there remains some barbarism of dictatorship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야만성 (야ː만썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)