🌟 쩔뚝쩔뚝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝쩔뚝 (
쩔뚝쩔뚝
)
📚 Từ phái sinh: • 쩔뚝쩔뚝하다: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 절다.
🌷 ㅉㄸㅉㄸ: Initial sound 쩔뚝쩔뚝
-
ㅉㄸㅉㄸ (
쩔뚝쩔뚝
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Hình ảnh một bên chân ngắn hoặc bị thương nên liên tục mất trọng tâm và khập khiễng.
• Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23)