🌟 해거리

Danh từ  

1. 한 해를 거름. 또는 그런 간격.

1. CÁCH NĂM: Khoảng cách một năm. Hoặc giãn cách như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해거리 행사.
    Oceanographic event.
  • Google translate 해거리를 하다.
    Do the sea.
  • Google translate 해거리로 개최하다.
    To hold by sea.
  • Google translate 해거리로 실시하다.
    Conduct by sea.
  • Google translate 해거리로 열다.
    Open by sea.
  • Google translate 전국 체육 대회가 이제 이 년마다 한 번씩 해거리로 개최될 예정이다.
    The national sports festival is now scheduled to be held once every two years at sea.
  • Google translate 올해 열린 이 경영자 모임은 해거리로 열리므로 내년에는 열리지 않는다.
    This year's management meeting will be held at sea and will not be held next year.
  • Google translate 이 축제는 아마 해거리를 할 것 같아.
    I think this festival will probably do the sea.
    Google translate 그럼 작년에 열렸으니 올해에는 열리지 않겠구나.
    So it was held last year, so it won't be held this year.
Từ đồng nghĩa 격년(隔年): 한 해씩 거름.

해거리: being biennial,かくねん【隔年】。いちねんおき【一年おき】,biennal,bienal,تخطّي سنة واحدة,жил өнждөг, жил алгасдаг,cách năm,การข้ามปี, การเว้นปี, ช่วงปีเว้นปี,dua tahunan,,隔年,

2. 한 해를 걸러서 열매가 많이 열림. 또는 그런 현상.

2. CÁCH NĂM: Việc cách một năm thì hoa trái kết nhiều. Hoặc hiện tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무의 해거리.
    The sea distance of a tree.
  • Google translate 해거리를 하다.
    Do the sea.
  • Google translate 해거리로 열리다.
    Open by sea.
  • Google translate 과일나무가 해거리를 해서 올해 수확된 열매가 많지 않았다.
    Not many fruits were harvested this year because the fruit trees were at sea.
  • Google translate 우리 과수원의 감나무는 해거리를 하기 때문에 내년에는 과실을 많이 맺을 것이다.
    Our orchard's persimmon trees will bear much fruit next year because they are at sea.
  • Google translate 이 나무가 작년에는 열매를 맺더니 올해는 별로 열리지 않네요.
    This tree bears fruit last year and is not opening much this year.
    Google translate 네, 그 나무는 열매가 해거리로 열리거든요.
    Yes, the tree bears fruit at sea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해거리 (해거리)
📚 Từ phái sinh: 해거리하다: 한 해를 거르다., 한 해를 걸러서 열매가 많이 열리다. 한 해에 열매가 많…

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91)