🌟 리바이벌 (revival)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 리바이벌되다(revival되다): 이전의 영화, 연극, 노래 등이 다시 상영되거나 공연되… • 리바이벌하다(revival하다): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연하…
🌷 ㄹㅂㅇㅂ: Initial sound 리바이벌
-
ㄹㅂㅇㅂ (
리바이벌
)
: 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는 그것이 다시 유행함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI HIỆN LẠI, SỰ PHỤC HỒI: Sự công chiếu lại hoặc trình diễn lại bài hát, vở kịch hay bộ phim đã có từ trước đó. Hoặc việc đó thịnh hành trở lại.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28)