🌟 리바이벌 (revival)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 리바이벌되다(revival되다): 이전의 영화, 연극, 노래 등이 다시 상영되거나 공연되… • 리바이벌하다(revival하다): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연하…
🌷 ㄹㅂㅇㅂ: Initial sound 리바이벌
-
ㄹㅂㅇㅂ (
리바이벌
)
: 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는 그것이 다시 유행함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI HIỆN LẠI, SỰ PHỤC HỒI: Sự công chiếu lại hoặc trình diễn lại bài hát, vở kịch hay bộ phim đã có từ trước đó. Hoặc việc đó thịnh hành trở lại.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)