🌟 왕왕 (往往)

Phó từ  

1. 시간의 간격을 두고 가끔.

1. THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Ít khi trong khoảng cách của thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕왕 발생하다.
    Occur often.
  • Google translate 왕왕 일어나다.
    Randomly get up.
  • Google translate 왕왕 있다.
    There are a lot oftentimes.
  • Google translate 우리 회사는 일이 바빠서 밤을 새워 야근하는 때도 왕왕 있다.
    There are times when our company is busy working all night long.
  • Google translate 요즘에는 시내버스를 운전하는 여자 기사들을 왕왕 볼 수 있다.
    Nowadays you can often see women drivers driving city buses.
  • Google translate 여름에는 잠깐 밖에 내놓은 음식들이 상하는 경우가 왕왕 발생한다.
    In summer, food served outside for a short time often goes bad.
Từ tham khảo 가끔: 어쩌다가 한 번씩.
Từ tham khảo 때때로: 경우에 따라서 가끔.

왕왕: sometimes; occasionally; now and then,おうおうに【往往に】。おうおうにして【往往にして】。しばしば,,cada tanto, de vez en cuando,غالِباً,үе үе,thỉnh thoảng, đôi khi,บางครั้ง, บางที, บางเวลา,kadang, terkadang,иногда; изредка; время от времени; периодически,往往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕왕 (왕ː왕)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Giáo dục (151)