🌟 왕왕 (往往)

Phó từ  

1. 시간의 간격을 두고 가끔.

1. THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Ít khi trong khoảng cách của thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕왕 발생하다.
    Occur often.
  • 왕왕 일어나다.
    Randomly get up.
  • 왕왕 있다.
    There are a lot oftentimes.
  • 우리 회사는 일이 바빠서 밤을 새워 야근하는 때도 왕왕 있다.
    There are times when our company is busy working all night long.
  • 요즘에는 시내버스를 운전하는 여자 기사들을 왕왕 볼 수 있다.
    Nowadays you can often see women drivers driving city buses.
  • 여름에는 잠깐 밖에 내놓은 음식들이 상하는 경우가 왕왕 발생한다.
    In summer, food served outside for a short time often goes bad.
Từ tham khảo 가끔: 어쩌다가 한 번씩.
Từ tham khảo 때때로: 경우에 따라서 가끔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕왕 (왕ː왕)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)