🌟 맛없이

Phó từ  

1. 음식의 맛이 나지 아니하거나 좋지 아니하게.

1. MỘT CÁCH NHẠT NHẼO, KHÔNG NGON: Thức ăn không có vị hoặc không ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛없이 만들다.
    To make tasteless.
  • Google translate 맛없이 비싸다.
    Deliciously expensive.
  • Google translate 맛없이 삶다.
    Boil tastelessly.
  • Google translate 맛없이 요리하다.
    Cook tastelessly.
  • Google translate 맛없이 차리다.
    Serve poorly.
  • Google translate 그는 비싼 요리 재료를 가지고도 참 맛없이 요리를 했다.
    He cooked very poorly with expensive ingredients.
  • Google translate 제일 인기가 좋다는 음식을 주문했는데 맛없이 비싸기만 했다.
    I ordered the most popular food, but it was tastelessly expensive.
  • Google translate 너 자꾸 그렇게 맛없이 먹을 거야?
    Are you going to keep eating so bad?
    Google translate 죄송해요. 입맛이 없어서요.
    I'm sorry. i have no appetite.

맛없이: insipidly,まずく,sans goût, avec peu de plaisir,desabridamente, sosamente, insípidamente,غير لذيذ,амтгүй,một cách nhạt nhẽo, không ngon,อย่างไม่อร่อย, อย่างไม่มีรสชาติ,dengan tidak enak,,无味地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맛없이 (마덥씨)
📚 Từ phái sinh: 맛없다: 음식의 맛이 좋지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)